Bảng giá thị trường

Sản phẩm chăn nuôi 17/04/2025
Thị trường
HEO GREENFEED
HEO HƠI
VỊT SIÊU THỊT
GÀ MÀU (VNĐ/KG)
GÀ TRẮNG (VNĐ/KG)
TRỨNG GÀ (VNĐ/QUẢ)
TRỨNG VỊT (VNĐ/QUẢ)
17-04-2025 17-04-2025 Kỳ trước 17-04-2025 Kỳ trước 17-04-2025 Kỳ trước 17-04-2025 Kỳ trước 17-04-2025 Kỳ trước 17-04-2025 Kỳ trước
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 68,607 786 26,300 -1,000 47,300 -1,000 37,300 0 1,515 -50 1,715 0
Hà Nam
Hà Nam 68,000 1,000 27,000 -1,000 48,000 -1,000 38,000 0 1,550 -50 1,750 0
Hà Nội
Hà Nội 69,000 0 27,000 -1,000 48,000 -1,000 38,000 0 1,550 -50 1,750 0
Nam Định
Nam Định 68,000 1,000 27,000 -1,000 48,000 -1,000 38,000 0 1,550 -50 1,750 0
Nghệ An
Nghệ An 68,000 0 26,000 -1,000 47,000 -1,000 37,000 0 1,500 -50 1,700 0
Hải Dương
Hải Dương 69,000 1,000 26,000 -1,000 47,000 -1,000 37,000 0 1,500 -50 1,700 0
Phú Thọ
Phú Thọ 69,000 0 26,000 -1,000 47,000 -1,000 37,000 0 1,500 -50 1,700 0
Thái Nguyên
Thái Nguyên 68,000 0 26,000 -1,000 47,000 -1,000 37,000 0 1,500 -50 1,700 0
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 69,000 1,000 26,000 -1,000 47,000 -1,000 37,000 0 1,500 -50 1,700 0
Hưng Yên
Hưng Yên 70,000 2,000 26,000 -1,000 47,000 -1,000 37,000 0 1,500 -50 1,700 0
Bắc Ninh
Bắc Ninh 69,000 1,000 26,000 -1,000 47,000 -1,000 37,000 0 1,500 -50 1,700 0
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 73,417 71,583 1,083 29,000 1,000 46,571 0 1,779 14 2,200 0
Quảng Bình
Quảng Bình 72,000 71,000 0 31,000 2,000 47,000 0 1,850 0 2,300 0
Quảng Trị
Quảng Trị 71,000 67,000 2,000 31,000 2,000 46,000 0 1,750 0 2,250 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 73,000 72,000 1,000 30,000 1,000 47,000 0 1,700 0 2,250 0
Quảng Nam
Quảng Nam 73,500 71,000 1,000 28,000 0 47,000 0 1,850 50 2,000 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 75,000 73,000 1,000 29,000 2,000 47,000 0 1,750 0 2,300 0
Bình Định
Bình Định 73,000 72,000 1,000 28,000 0 45,000 0 1,800 0 2,100 0
Phú Yên
Phú Yên 73,000 72,000 1,000 26,000 0 47,000 0 1,750 50 2,200 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 73,375 73,000 0 28,875 -2,750 45,750 1,250 30,625 250 1,656 -38 2,094 -69
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 74,000 73,000 0 28,000 -2,000 46,000 1,000 30,000 0 1,600 0 2,050 0
Bình Dương
Bình Dương 73,000 73,000 -1,000 30,000 2,000 45,000 1,000 29,000 1,000 1,750 -100 1,900 -100
Bình Phước
Bình Phước 73,500 73,000 0 35,000 -3,000 45,000 1,000 31,000 0 1,600 -50 2,100 -50
Bình Thuận
Bình Thuận 73,000 73,000 1,000 23,000 -8,000 46,000 3,000 32,000 1,000 1,700 0 2,100 -100
Đắk Nông
Đắk Nông 73,500 73,000 0 35,000 -3,000 45,000 1,000 31,000 0 1,600 -50 2,100 -50
Đồng Nai
Đồng Nai 73,000 73,000 0 28,000 0 47,000 1,000 30,000 0 1,600 0 2,150 -100
Lâm Đồng
Lâm Đồng 74,000 73,000 0 28,000 0 48,000 0 31,000 0 1,750 -50 2,200 -100
Ninh Thuận
Ninh Thuận 73,000 73,000 0 24,000 -8,000 44,000 2,000 31,000 0 1,650 -50 2,150 -50
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 74,667 74,400 133 30,000 2,733 46,000 400 33,833 -1,567 1,667 40 2,093 -30
An Giang
An Giang 75,000 75,000 1,000 32,000 5,000 47,000 2,000 36,000 0 1,900 100 1,800 0
Bạc Liêu
Bạc Liêu 74,000 74,000 1,000 30,000 3,000 46,000 1,000 1,700 50 2,100 0
Bến Tre
Bến Tre 76,000 75,000 -1,000 27,000 0 48,000 1,000 33,000 -2,000 1,500 0 1,900 -50
Cà Mau
Cà Mau 74,000 74,000 1,000 30,000 3,000 46,000 1,000 1,700 50 2,100 0
Cần Thơ
Cần Thơ 75,000 74,000 1,000 31,000 4,000 46,000 0 36,000 1,700 50 2,100 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 75,000 75,000 3,000 30,000 1,000 45,000 0 1,600 100 2,100 -100
Hậu Giang
Hậu Giang 74,000 74,000 1,000 30,000 3,000 46,000 1,000 1,700 50 2,100 0
Kiên Giang
Kiên Giang 74,000 74,000 0 31,000 4,000 46,000 0 1,750 50 2,100 0
Long An
Long An 74,000 73,000 -1,000 29,000 1,000 48,000 1,000 1,550 0 2,000 0
Sóc Trăng
Sóc Trăng 74,000 74,000 1,000 30,000 3,000 46,000 1,000 1,700 50 2,100 0
Tây Ninh
Tây Ninh 75,000 75,000 -2,000 29,000 2,000 45,000 0 34,000 -2,000 1,600 0 2,200 -50
Tiền Giang
Tiền Giang 75,000 74,000 -2,000 28,000 1,000 44,000 -2,000 30,000 -4,000 1,500 0 2,300 0
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 75,000 75,000 -2,000 29,000 2,000 45,000 0 34,000 -2,000 1,600 0 2,200 -50
Trà Vinh
Trà Vinh 75,000 75,000 0 32,000 4,000 46,000 0 1,750 50 2,200 -100
Vĩnh Long
Vĩnh Long 75,000 75,000 1,000 32,000 5,000 46,000 0 1,750 50 2,100 -100
Con giống 17/04/2025
Thị trường
HEO GREENFEED
DOC VỊT GRIMAUD (VNĐ/CON)
DOC VỊT CHERRY (VNĐ/CON)
DOC GÀ 90 NGÀY (VNĐ/CON)
DOC GÀ THẢ VƯỜN (VNĐ/CON)
DOC GÀ TRE (VNĐ/CON)
17-04-2025 17-04-2025 Kỳ trước 17-04-2025 Kỳ trước 17-04-2025 Kỳ trước 17-04-2025 Kỳ trước 17-04-2025 Kỳ trước
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Hà Nam
Hà Nam 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Hà Nội
Hà Nội 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Nam Định
Nam Định 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Nghệ An
Nghệ An 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Hải Dương
Hải Dương 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Phú Thọ
Phú Thọ 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Thái Nguyên
Thái Nguyên 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Hưng Yên
Hưng Yên 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Bắc Ninh
Bắc Ninh 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 73,417 9,000 0 9,429 429 12,000 0 9,000 0
Quảng Bình
Quảng Bình 72,000 9,000 0 10,000 1,000 11,000 0 9,000 0
Quảng Trị
Quảng Trị 71,000 9,000 0 9,000 1,000 11,000 0 9,000 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 73,000 9,000 0 10,000 0 11,000 0 9,000 0
Quảng Nam
Quảng Nam 73,500 8,500 0 8,000 0 14,000 0 9,000 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 75,000 9,000 0 10,000 1,000 13,000 0 9,000 0
Bình Định
Bình Định 73,000 10,000 0 10,000 0 13,000 0 9,000 0
Phú Yên
Phú Yên 73,000 8,500 0 9,000 0 11,000 0 9,000 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 73,375 7,875 -375 7,563 -2,250 12,250 0 9,875 0
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 74,000 7,000 0 7,000 -1,000 13,000 0 10,000 0
Bình Dương
Bình Dương 73,000 8,000 1,000 5,000 -3,000 11,000 0 9,000 0
Bình Phước
Bình Phước 73,500 7,000 0 8,000 -3,000 14,000 0 10,000 0
Bình Thuận
Bình Thuận 73,000 8,000 -2,000 7,000 -5,000 10,000 0 10,000 0
Đắk Nông
Đắk Nông 73,500 7,000 0 8,000 -3,000 14,000 0 10,000 0
Đồng Nai
Đồng Nai 73,000 8,500 0 7,000 -1,000 11,000 0 10,000 0
Lâm Đồng
Lâm Đồng 74,000 8,500 0 10,500 0 14,000 0 10,000 0
Ninh Thuận
Ninh Thuận 73,000 9,000 -2,000 8,000 -2,000 11,000 0 10,000 0
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 74,667 8,567 300 9,367 200 11,600 -33 9,400 -67 8,667 -200
An Giang
An Giang 75,000 8,000 0 8,000 0 8,000 -1,000 8,000 -1,000 8,000 -1,000
Bạc Liêu
Bạc Liêu 74,000 8,000 -500 9,000 -1,000 13,000 0 9,000 0 9,000 0
Bến Tre
Bến Tre 76,000 8,000 0 8,000 1,000 11,000 0 10,000 0 8,000 -1,000
Cà Mau
Cà Mau 74,000 8,000 -500 9,000 -1,000 13,000 0 9,000 0 9,000 0
Cần Thơ
Cần Thơ 75,000 12,000 -1,000 13,000 -2,000 11,000 0 10,000 0 9,000 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 75,000 7,000 -1,500 7,000 -1,500 11,000 0 11,000 1,000 8,000 -1,000
Hậu Giang
Hậu Giang 74,000 8,000 -500 9,000 -1,000 13,000 0 9,000 0 9,000 0
Kiên Giang
Kiên Giang 74,000 8,500 0 8,500 500 13,000 500 9,000 0 9,000 0
Long An
Long An 74,000 10,000 9,000 10,000 9,000 11,000 0 10,000 0 8,000 -1,000
Sóc Trăng
Sóc Trăng 74,000 8,000 -500 9,000 -1,000 13,000 0 9,000 0 9,000 0
Tây Ninh
Tây Ninh 75,000 8,500 0 9,000 0 10,000 0 10,000 0 9,000 0
Tiền Giang
Tiền Giang 75,000 9,000 0 12,000 2,000 13,000 0 9,000 0 8,000 1,000
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 75,000 8,500 0 9,000 0 10,000 0 10,000 0 9,000 0
Trà Vinh
Trà Vinh 75,000 8,500 0 10,000 -1,000 12,000 0 8,000 -1,000 9,000 0
Vĩnh Long
Vĩnh Long 75,000 8,500 0 10,000 -1,000 12,000 0 10,000 0 9,000 0
Icon block

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM

GREENFEED VIỆT NAM

Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Sđt: (+84) 272 363 2881

Fax: (+84) 272 363 3374

Email: info@greenfeed.com.vn

HOTLINE:(+84) 272 363 2881

Liên hệ tư vấn

GREENFEED VIỆT NAM

* Chúng tôi cam kết không chia sẻ thông tin của bạn với bất cứ bên thứ ba.