Bảng giá thị trường

Ngành Thức Ăn Chăn Nuôi GREENFEED luôn không ngừng cập nhật thông tin thị trường: biến động giá, các dự đoán về dịch bệnh… cung cấp đến Khách Hàng những nội dung hữu ích

Con giống - Cập nhật ngày 17/04/2025
Thị trường
HEO GREENFEED
DOC VỊT GRIMAUD (VNĐ/CON)
DOC VỊT CHERRY (VNĐ/CON)
DOC GÀ 90 NGÀY (VNĐ/CON)
DOC GÀ THẢ VƯỜN (VNĐ/CON)
DOC GÀ TRE (VNĐ/CON)
17-04-2025 17-04-2025 KỲ TRƯỚC 17-04-2025 KỲ TRƯỚC 17-04-2025 KỲ TRƯỚC 17-04-2025 KỲ TRƯỚC 17-04-2025 KỲ TRƯỚC
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Hà Nam
Hà Nam 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Hà Nội
Hà Nội 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Nam Định
Nam Định 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Nghệ An
Nghệ An 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Hải Dương
Hải Dương 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Phú Thọ
Phú Thọ 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Thái Nguyên
Thái Nguyên 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Hưng Yên
Hưng Yên 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
Bắc Ninh
Bắc Ninh 9,000 -3,000 10,000 0 12,000 0
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 73,417 9,000 0 9,429 429 12,000 0 9,000 0
Quảng Bình
Quảng Bình 72,000 9,000 0 10,000 1,000 11,000 0 9,000 0
Quảng Trị
Quảng Trị 71,000 9,000 0 9,000 1,000 11,000 0 9,000 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 73,000 9,000 0 10,000 0 11,000 0 9,000 0
Quảng Nam
Quảng Nam 73,500 8,500 0 8,000 0 14,000 0 9,000 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 75,000 9,000 0 10,000 1,000 13,000 0 9,000 0
Bình Định
Bình Định 73,000 10,000 0 10,000 0 13,000 0 9,000 0
Phú Yên
Phú Yên 73,000 8,500 0 9,000 0 11,000 0 9,000 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 73,375 7,875 -375 7,563 -2,250 12,250 0 9,875 0
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 74,000 7,000 0 7,000 -1,000 13,000 0 10,000 0
Bình Dương
Bình Dương 73,000 8,000 1,000 5,000 -3,000 11,000 0 9,000 0
Bình Phước
Bình Phước 73,500 7,000 0 8,000 -3,000 14,000 0 10,000 0
Bình Thuận
Bình Thuận 73,000 8,000 -2,000 7,000 -5,000 10,000 0 10,000 0
Đắk Nông
Đắk Nông 73,500 7,000 0 8,000 -3,000 14,000 0 10,000 0
Đồng Nai
Đồng Nai 73,000 8,500 0 7,000 -1,000 11,000 0 10,000 0
Lâm Đồng
Lâm Đồng 74,000 8,500 0 10,500 0 14,000 0 10,000 0
Ninh Thuận
Ninh Thuận 73,000 9,000 -2,000 8,000 -2,000 11,000 0 10,000 0
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 74,667 8,567 300 9,367 200 11,600 -33 9,400 -67 8,667 -200
An Giang
An Giang 75,000 8,000 0 8,000 0 8,000 -1,000 8,000 -1,000 8,000 -1,000
Bạc Liêu
Bạc Liêu 74,000 8,000 -500 9,000 -1,000 13,000 0 9,000 0 9,000 0
Bến Tre
Bến Tre 76,000 8,000 0 8,000 1,000 11,000 0 10,000 0 8,000 -1,000
Cà Mau
Cà Mau 74,000 8,000 -500 9,000 -1,000 13,000 0 9,000 0 9,000 0
Cần Thơ
Cần Thơ 75,000 12,000 -1,000 13,000 -2,000 11,000 0 10,000 0 9,000 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 75,000 7,000 -1,500 7,000 -1,500 11,000 0 11,000 1,000 8,000 -1,000
Hậu Giang
Hậu Giang 74,000 8,000 -500 9,000 -1,000 13,000 0 9,000 0 9,000 0
Kiên Giang
Kiên Giang 74,000 8,500 0 8,500 500 13,000 500 9,000 0 9,000 0
Long An
Long An 74,000 10,000 9,000 10,000 9,000 11,000 0 10,000 0 8,000 -1,000
Sóc Trăng
Sóc Trăng 74,000 8,000 -500 9,000 -1,000 13,000 0 9,000 0 9,000 0
Tây Ninh
Tây Ninh 75,000 8,500 0 9,000 0 10,000 0 10,000 0 9,000 0
Tiền Giang
Tiền Giang 75,000 9,000 0 12,000 2,000 13,000 0 9,000 0 8,000 1,000
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 75,000 8,500 0 9,000 0 10,000 0 10,000 0 9,000 0
Trà Vinh
Trà Vinh 75,000 8,500 0 10,000 -1,000 12,000 0 8,000 -1,000 9,000 0
Vĩnh Long
Vĩnh Long 75,000 8,500 0 10,000 -1,000 12,000 0 10,000 0 9,000 0

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM

GREENFEED VIỆT NAM

Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Sđt: (+84) 272 363 2881

Fax: (+84) 272 363 3374

Email: info@greenfeed.com.vn

HOTLINE:(+84) 272 363 2881

Liên hệ tư vấn

GREENFEED VIỆT NAM

* Chúng tôi cam kết không chia sẻ thông tin của bạn với bất cứ bên thứ ba.